Bơm chìm Zenit APS, APE, APP, APN
STT | Model | DN mm | P2 kw | Kích thước tạp chất | Pha | Lưu Lượng Q (m3/h) | Cột áp H (m) | Giá bán |
SERIES: APS, APE, APP, APN (BƠM CHÌM CAO ÁP) |
||||||||
16 | APS 100/2/G40H | 40 | 0.9 | 7 | 3 pha | 3.6-18 | 18.7-5.8 | 13,948,000 |
17 | APE 200/2/G50H | 50 | 1.7 | 7.5 | 3 pha | 3.6-32.4 | 23.9-4 | 18,304,000 |
18 | APN 250/2/G40H | 40 | 1.8 | 10 | 3 pha | 3.6-28.8 | 24.6-3.7 | 37,785,000 |
19 | APN 300/2/G50H | 50 | 2.2 | 10 | 3 pha | 3.6-32.4 | 28.4-5.1 | 40,931,000 |
20 | APN 400/2/G50H | 50 | 3 | 10 | 3 pha | 3.6-28.8 | 33.4-15.7 | 52,338,000 |
21 | APN 550/2/G50H | 50 | 4.1 | 10 | 3 pha | 3.6-28.8 | 37.4-18.9 | 55,847,000 |
Tính năng sản phẩm:
Bơm chìm Zenit APS, APE, APP, APN có vỏ và cánh bơm được làm bằng gang xám EN-GJL 250.
- Trục máy bơm làm bằng thép không gỉ A2-70.
- Máy bơm chìm hút nước thải DGO 150/2/G50 V(H) có thân máy bơm được làm hoàn toàn từ inox 420.
- Máy có miếng đệm làm bằng cao su NBR, cụm phốt làm kín trục thép : bằng 1 tấm SiC/SiC/NBR và 1 tấm nhôm cacbon.
- kích thước tạp chất qua được: 40 - 50mm
- Độ PH của chất lỏng xử lý : 6-11
- Độ nhớt của chất lỏng xử lý : 1mm2/s
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 40oC
- Ngâm sâu tối đa: 20m
- Mật độ chất lỏng xử lý: 1kg/dm3
- Âm thanh áp lực tối đa: 70db
- Thời gian vận hành liên tục tối đa: 20h
- Máy được trang bị một lớp bảo vệ có tác dụng chống rò rỉ điện (IP68) và một lớp cách nhiệt loại tốt (F).
Vui lòng xem thêm bảng giá bơm chìm nước thải Zenit và Catlog bơm chìm Zenit để chọn được sản phẩm phù hợp.
Máy bơm chìm cao áp APN 550/2/G50H 4.1 KW
55.847.000
Máy bơm chìm cao áp APN 400/2/G50H 3 KW
52.338.000
Máy bơm chìm cao áp APN 300/2/G50H 2.2 KW
40.931.000
Máy bơm chìm cao áp APN 250/2/G40H 1.8 KW
37.785.000
Máy bơm chìm cao áp APE 200/2/G50H 1.7 KW
18.304.000
Máy bơm chìm cao áp APS 100/2/G40H 0.9 KW
13.948.000